hơn 20 năm trong lĩnh vực khí nén

Máy Làm Lạnh Nước ORION PEC Điều Khiển Chính Xác Nhiệt Độ Nước

Máy Làm Lạnh Nước ORION PEC Điều Khiển Chính Xác Nhiệt Độ Nước

Tổng quan:

  • Công suất làm lạnh: 1.0 đến 6.2kW
  • Dải nhiệt độ môi trường hoạt động:
    • 10~40℃ (PEC400B1-VW)
    • 15~35℃ (PEC900B1-VW, PEC15000A1-V)
  • Dải nhiệt độ nước hoạt động: 10 ~ 60℃
  • Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ±0.05℃

(Sử dụng công nghệ điều khiển tiên tiến qua bơm nhiệt)

  • Nhà cung cấp: ORION

MÁY LÀM LẠNH NƯỚC ORION PEC ĐIỀU KHIỂN CHÍNH XÁC NHIỆT ĐỘ NƯỚC

(GIẢI NHIỆT GIÓ / GIẢI NHIỆT NƯỚC)

Máy làm lạnh nước ORION Nhật Bản dòng PCE giúp tiết kiệm năng lượng tối đa với khả năng kiểm soát nhiệt độ nước chính xác cao.

Tiết kiệm điện năng tối đa và điều khiển chính xác cao:

Với công nghệ điều khiển cần bằng bơm nhiệt mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội và kiểm soát nhiệt độ nước chính xác cao (tiết kiệm lên đến 80 % và điều khiển chính xác nhiệt độ lên đến ±0.05℃

Dải điều khiển nhiệt độ nước rộng:

Phạm vi kiểm soát nhiệt độ nước của PEC400B1-VW : 10 ~ 60 ℃. Kiểm soát nhiệt độ không cần gia nhiệt (heater).

Bộ điều khiển cao cấp:

Bộ điều khiển tích hợp đa chắc năng cao cấp

Thông số kỹ thuật:

PEC400B1-VW PEC900B1-VW PEC1500A1-V
(Built to Order)
Performance Operating Fluid Water
Temperature Control Range 10.0 to 60.0 10.0 to 45.0 15.0 to 30.0
Temperature Control Precision ※1 Max. ±0.05
Control Method Heat Pump Balance Control
Cooling Capacity※2 kW 1.0 4.0 6.2
Heating Capacity ※2 kW 1.0 4.0 6.2
Operable Ambient Temperature Range 10 to 40 15 to 35
Circulating Water Operating Pressure (50/60 Hz) MPa 0.13 to 0.25 0.13 to 0.27/0.18 to 0.41
Min. Operating Circulation Rate (50/60 Hz) L/min 18/26 (Head: 25 m) 40 (Head: 26/40 m)
Outlet Port Size Rc1/2 Rc3/4
Inlet/Outlet Port Size Rc1/2 Rc3/4
Cooling Water Operable Temperature Range 15 to 32 15 to 32
Operating Pressure MPa 0.69 or lower 0.69
Outlet Port Size Rc1/2 Rc3/4
Electrical Specifications Power Source ※3 V(Hz) Three-phase 200 ±10%
Power Consumption (50/60 Hz) ※4 kW 1.2/1.4 2.2 3.3/3.5
Electric Current (50/60 Hz) ※4 A 5.2/5.4 7.8 12.0/12.2
Power Source Capacity ※5 kVA 1.9 2.8 4.2
Operating Noise Level (50/60 Hz) dB 67 57 69
Refrigerant R134a R410A
Chiller Compressor Output kW 0.275 1.7
Mass kg 100 220 295
External Dimensions (HxDxW) mm 1200×600×450 1500×900×640 1600×900×640

Sản Phẩm Liên Quan