hơn 20 năm trong lĩnh vực khí nén

Bơm Hút Chân Không ORION – KRF70 / KRF110 công suất trung bình

Bơm Hút Chân Không ORION – KRF70 / KRF110 công suất trung bình

Tổng quan:

  • Độ chân không hoạt động liên tục:
    • Khuyến nghị: 60 kPa hoặc thấp hơn (dòng V/ VB)
    • Khuyến nghị: 80 kPa hoặc thấp hơn (dòng VH/ VBH)
  • Lực thổi liên tục:
    • Khuyến nghị: 60 kPa hoặc thấp hơn (dòng B/ VB)
    • Khuyến nghị: 70 kPa hoặc thấp hơn (dòng BH)
    • Khuyến nghị: 80 kPa hoặc thấp hơn (dòng VBH)
  • Lưu lượng: 1350 ~ 2200 L/phút (60 Hz)
  • Ứng dụng:
    • Nguồn chân không cho ngành tự động hóa, ngành đóng gói, thiết bị in, nhà máy sản xuất cọc bê tông…
  • Nhà cung cấp: Orion

Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng KRF – KRF70 / KRF110 công suất trung bình

  • An toàn và thân thiện với môi trường: Chứng chỉ CE, không bao gồm đối với bơm không có động cơ.
  • Độ ồn thấp: thiết kế giảm độ ồn thấp hơn khoảng 3dB
  • Khi so sánh với những model trước đó của ORION
  • Tuổi thọ cao, với vật liệu mới giúp cánh than tăng tuổi thọ đến 10% khi so sánh với những model trước đó của ORION
Model KRF70- V-01B V-04B ※4 VH-01B VH-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 1130/1350
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.) 90
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60 80
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 1
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 67/68 73/74
Động Cơ kW 2.2
Cân nặng kg 94
Model KRF70- B-01B B-04B ※4 BH-01B BH-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 1130/1350
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60 70
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 1
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 74/76
Động Cơ kW 2.2
Cân nặng kg 94
Model KRF70- VB-01A VB-04B ※4 VBH-01B VBH-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 1130/1350
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60 hoặc thấp hơn khi cùng hoạt động 80 hoặc thấp hơn khi cùng hoạt động
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 1
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
10.6/
10.0、9.6、9.6
5.3/
5.0、4.8、4.8
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 67/68 73/74
Động Cơ kW 2.2
Cân nặng kg 94
Model KRF110- V-01B V-04B ※4 B-01B B-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 1850/2200
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.) 90
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 1 1/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 16.6/
15.6、14.8、14.8
8.5、8.3、8.3/
7.8、7.4、7.4
16.6/
15.6、14.8、14.8
8.5、8.3、8.3/
7.8、7.4、7.4
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 74/75 76/77
Động Cơ kW 3.7
Cân nặng kg 131
Model KRF110- VB-01B VB-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 1850/2200
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) 60 hoặc thấp hơn khi cùng hoạt động
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 1 1/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 16.6/
15.6、14.8、14.8
8.5、8.3、8.3/
7.8、7.4、7.4
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 74/75
Động Cơ kW 3.7
Cân nặng kg 131
  • 1 Công suất thiết kế là giá trị lý thuyết tính toán từ thể tích của xi lanh. Tham khảo “Biểu đồ đặc tính bơm” để biết chính xác lưu lượng thực tế.
  • 2 Không cho phép hoạt động liên tục tại độ chân không tuyệt đối. Chỉ sử dụng thông số này đề lựa chọn thiết bị.
  • 3 Phạm vi độ chân không (hoặc lực thổi) cho phép hoạt động .
  • 4 “04” mã hàng này sản xuất riêng theo đơn đặt hàng.
  • 4 Độ ồn được đo trên bơm mới với điều kiện động cơ hoạt động tại độ chân không/ lực thổi thông thường. Độ ồn được đo từ vị trí 1m từ phía trước bơm tại cao độ 1m.
  • Điều kiện môi trường hoạt động (khí hút vào): nhiệt độ: 0 to 40 ℃, độ ẩm: mức trung bình (65±20%).
  • Phạm vi dao động điện áp nguồn điện không liên tục cho phép là ±10% của điện áp quy định ; phạm vi dao động điện áp nguồn duy trì cho phép là ±5% điện áp quy định.
  • Vui lòng lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải (chẳng hạn như rơle nhiệt).

Sản Phẩm Liên Quan