hơn 20 năm trong lĩnh vực khí nén

Bơm Hút Chân Không ORION KRF15 25 40

Bơm Hút Chân Không ORION KRF15 25 40

Tổng quan:

  • Độ chân không hoạt động liên tục:
    • Khuyến nghị: 60 kPa hoặc thấp hơn (tối đa 80 kPa)
    • Đối với dòng KRF15: độ chân không tối đa 75 kPa
  • Lực thổi liên tục:
    • Khuyến nghị: 60 kPa hoặc thấp hơn (tối đa 70 kPa)
  • Lưu lượng: 280 ~ 685 L/phút (60 Hz)
  • Ứng dụng:
    • Nguồn chân không cho ngành tự động hóa, ngành đóng gói, thiết bị in…
  • Nhà cung cấp: ORION

Bơm Hút Chân Không ORION – Dòng tiêu chuẩn KRF15 25 40

Model KRF15A- V-01A V-02 V-04 ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 235/280
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.) 84/86
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) Khuyến cáo : 60, tối đa 75
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
1 pha 100, 200/
1 pha 100, 200
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 2.29/
2.08、1.99
6.8、3.4/
6.0、3.0
1.1、1.1、1.1/
1.0、1.0、1.0
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 60/62 62/64 60/62
Động Cơ kW 0.4
Cân nặng kg 17 21 20
Model KRF15A- B-01A B-02 B-04 ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 235/280
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) Khuyến cáo : 60, tối đa 70
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
1 pha 100, 200/
1 pha 100, 200
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 2.29/
2.08、1.99
6.8、3.4/
6.0、3.0
1.1、1.1、1.1/
1.0、1.0、1.0
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 60/65
Động Cơ kW 0.4
Cân nặng kg 17 21 20
Model KRF15A- VB-01A VB-02 VB-04 ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 235/280
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) Khuyến cáo : 60, tối đa 75
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
1 pha 100, 200/
1 pha 100, 200
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 2.29/
2.08、1.99
6.8、3.4/
6.0、3.0
1.1、1.1、1.1/
1.0、1.0、1.0
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 60/62 62/64 60/62
Động Cơ kW 0.4
Cân nặng kg 17 21 20
Model KRF25A- V-01B V-02 V-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 405/480
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.) 86/90
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) Khuyến cáo : 60, tối đa 80
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
1 pha 100, 200/
1 pha 100, 200
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 3.99/
3.47、3.49
11.0、5.5/
10.4、5.2
2.0、1.9、1.9/
1.7、1.7、1.7
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 62/64 64/66 62/64
Động Cơ kW 0.75
Cân nặng kg 29 32 34
Model KRF25A- B-01B B-02 B-04B ※4
Công Suất Thiết Kế  (50/60 Hz) ※1 L/min 405/480
Độ chân không tuyệt đối (50/60 Hz) ※2 kPa (min.)
Độ chân không hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.)
Lực thổi hoạt động liên tục ※3 kPa (Max.) Khuyến cáo : 60, tối đa 70
Kích Thước Ống Kết Nối Rc 3/4
Nguồn Điện (50/60 Hz) V 3 pha 200/
3 pha 200, 220
1 pha 100, 200/
1 pha 100, 200
3 pha 380, 400, 415/
3 pha 400, 440, 460
Dòng điện (50/60 Hz) A 3.99/
3.47、3.49
11.0、5.5/
10.4、5.2
2.0、1.9、1.9/
1.7、1.7、1.7
Độ ồn (50/60 Hz) ※5 dB 65/67 67/69 65/67
Động Cơ kW 0.75
Cân nặng kg 29 32 34

1 Công suất thiết kế là giá trị lý thuyết tính toán từ thể tích của xi lanh. Tham khảo “Biểu đồ đặc tính bơm” để biết chính xác lưu lượng thực tế.
2 Không cho phép hoạt động liên tục tại độ chân không tuyệt đối. Chỉ sử dụng thông số này đề lựa chọn thiết bị.
3 Phạm vi độ chân không (hoặc lực thổi) cho phép hoạt động .
4 “04” mã hàng này sản xuất riêng theo đơn đặt hàng.
4 Độ ồn được đo trên bơm mới với điều kiện động cơ hoạt động tại độ chân không/ lực thổi thông thường. Độ ồn được đo từ vị trí 1m từ phía trước bơm tại cao độ 1m.
Điều kiện môi trường hoạt động (khí hút vào): nhiệt độ: 0 to 40 ℃, độ ẩm: mức trung bình (65±20%).
Phạm vi dao động điện áp nguồn điện không liên tục cho phép là ±10% của điện áp quy định ; phạm vi dao động điện áp nguồn duy trì cho phép là ±5% điện áp quy định.
Vui lòng lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải (chẳng hạn như rơle nhiệt).
Lưu ý: Nếu cần có thông số kỹ thuật chi tiết, vui lòng Liên hệ với Tân Đại Phú Sỹ để được hỗ trợ chi tiết.

Sản Phẩm Liên Quan